chung thẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung thẩm+
- To exercise final jurisdiction
- toà chung thẩm
a court exercising final jurisdiction, a court of last resort
- toà chung thẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung thẩm"
- Những từ có chứa "chung thẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage common universal tenor intercommunity generality altogether it general community of interests more...
Lượt xem: 639